Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt vạ


infliger une amende, flanquer une contravention
Nó để trâu ăn lúa bị làng bắt vạ
les autorités communales lui ont infligé une amende, parce qu'il a laissé son buffle brouter les plants de riz
(đùa cợt, hài hước) như bắt đền
Nếu tôi đánh vỡ cốc này anh có bắt vạ tôi không?
si je casse ce verre, m'obligerez-vous à vous dédommager?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.